6721 |
NVTX. 2019.03.01 |
Quản lý hoạt động KHCN, hợp tác quốc tế, đào tạo sau đại học |
01/01/2019 |
12 tháng |
6722 |
NVTX. 2019.03.02 |
Quản lý tổ chức cán bộ; hành chính; quản trị, kế hoạch, tài chính |
01/01/2019 |
12 tháng |
6723 |
NVTX. 2019.03.03 |
Nghiên cứu cơ sở khoa học để xây dựng Quy định kỹ thuật lập bản đồ tân kiến tạo tỉ lệ 1: 10.000 |
01/01/2019 |
12 tháng |
6724 |
NVTX. 2019.03.04 |
Tổng hợp, phân tích, đánh giá cổ sinh và địa tầng Mesozoi ở khu vực đới sông Hiến |
01/01/2019 |
12 tháng |
6725 |
NVTX. 2019.03.05 |
Đặc điểm trầm tích và điều kiện cổ môi trường - cổ sinh thái trong Kainozoi của Biển Đông |
01/01/2019 |
12 tháng |
6726 |
NVTX. 2019.03.06 |
Nghiên cứu đánh giá tài nguyên địa nhiệt Việt Nam trên cơ sở thu thập, tổng hợp và hệ thống hóa tài liệu địa nhiệt |
01/01/2019 |
12 tháng |
6727 |
NVTX. 2019.03.07 |
Nghiên cứu cơ sở khoa học về các thành tạo magma Mesozoi muộn và khả năng sinh kim của chúng ở Đông Bắc Việt Nam |
01/01/2019 |
12 tháng |
6728 |
NVTX. 2019.03.08 |
Xây dựng dự thảo định mức kinh tế kỹ thuật: 1, Viễn thám ứng dụng trong đo vẽ bản đồ dịa chất tỷ lệ 1:50.000; 2) thi công công nghệ đo sâu điện 3D trong nghiên cứu hang động Karst ngầm |
01/01/2019 |
12 tháng |
6729 |
NVTX. 2019.03.9 |
Nghiên cứu đánh giá tiềm năng của các tập kết trong các trầm tích Jura khu vực Nam Trung Bộ làm vật liệu xây dựng |
01/01/2019 |
12 tháng |
6730 |
NVTX. 2019.03.10 |
Nghiên cứu, đánh giá các tai biến địa chất trong khai thác khoáng sản lộ thiên và đề xuất giải pháp xử lý |
01/01/2019 |
12 tháng |